Chọn một cây vợt cầu lông xịn phù hợp với lối đánh của bạn là yếu tố cực kỳ quan trọng để nâng cao hiệu quả thi đấu và mang lại trải nghiệm chơi bóng tốt nhất. Với vô số lựa chọn trên thị trường, việc tìm kiếm một cây vợt xịn đáp ứng nhu cầu chơi của bạn có thể trở nên khó khăn. Bài viết này, Cabasport sẽ giới thiệu Top 5 vợt cầu lông xịn nhất hiện nay, phân loại theo từng lối đánh phổ biến, giúp bạn dễ dàng lựa chọn cây vợt phù hợp nhất.
Những dòng vợt xịn thích hợp cho lối đánh thiên công
Lối đánh thiên công thường tập trung vào tấn công mạnh mẽ, uy lực, đòi hỏi cây vợt phải có khả năng truyền năng lượng hiệu quả, tạo cú đánh mạnh và chính xác. Dưới đây là một số dòng vợt thích hợp cho lối đánh này:
Yonex Astrox 99 Pro
Vợt Yonex Astrox 99 Pro được thiết kế để mang lại sức mạnh và tốc độ, với đầu vợt nặng và thân vợt cứng. Điều này giúp người chơi tạo ra những cú đánh mạnh mẽ và chính xác. Đầu vợt nặng giúp tăng cường lực đánh, trong khi thân vợt cứng cải thiện độ ổn định và kiểm soát. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của vợt Yonex Astrox 99 Pro:
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Siêu cứng |
Vật liệu khung |
HM Graphite + VOLUME CUT RESIN + Tungsten
|
Vật liệu trục |
HM Graphite + Namd + VOLUME CUT RESIN
|
Trọng lượng | 3U (85.7g) / 4U (90.5g) |
Chu vi cán vợt | G5, G6 |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 200 mm |
Điểm cân bằng | 303 – 305 mm (Nặng đầu) |
Điểm swing |
89 kg/cm^2 (4U) / 92 kg/cm^2 (3U)
|
Mức căng dây tối đa |
4U: 20-28 lbs (12,5 kg), 3U: 21-29 lbs (13 kg)
|
Màu sắc | Trắng, Đen |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Yonex Astrox 88D Pro
Cây vợt Yonex Astrox 88D Pro là một trong những cây vợt cầu lông xịn, là sự lựa chọn tốt khác cho những người chơi tấn công, với sự cân bằng hơi đầu nặng và thân vợt cứng. Thiết kế này cung cấp sự kết hợp tốt giữa sức mạnh và khả năng kiểm soát, giúp người chơi thực hiện các cú đánh mạnh mẽ mà vẫn giữ được độ chính xác cao. Dưới đây là bảng thông số của vợt Yonex Astrox 88D Pro:
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Siêu cứng |
Vật liệu khung |
HM Graphite + VOLUME CUT RESIN + Tungsten
|
Vật liệu trục | HM Graphite + Namd |
Trọng lượng | 3U (91g) / 4U (85.5g) |
Chu vi cán vợt | G5 |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 200 mm |
Điểm cân bằng | 301 mm (Nặng đầu) |
Điểm swing |
91.5 kg/cm^2 (3U) / 86.5 kg/cm^2 (4U)
|
Mức căng dây tối đa |
3U: 21-29 lbs (13 kg), 4U: 20-28 lbs (12,5 kg)
|
Màu sắc | Xanh lá, Đen |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Yonex Voltric Z Force II
Cây vợt Yonex Voltric Z Force II nổi tiếng với độ cứng của đầu và thân vợt, tạo điều kiện cho những cú smash cực kỳ mạnh mẽ. Đầu vợt hơi nặng, giúp tăng cường sức mạnh cho mỗi cú đánh, làm cho cầu bay nhanh và chính xác hơn. Với thiết kế này, Voltric Z Force II không chỉ giúp người chơi thực hiện những cú smash uy lực, mà còn cải thiện khả năng tấn công toàn diện.
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Siêu cứng |
Vật liệu khung |
H.M. Graphite, Nanometric, Tungsten
|
Vật liệu trục | H.M. Graphite, Nanometric |
Trọng lượng | 4U (88g) |
Chu vi cán vợt | G5 |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 200 mm |
Điểm cân bằng | 305 mm (Nặng đầu) |
Điểm swing | 86.5 kg/cm^2 |
Mức căng dây tối đa | 20-28 lbs (12.5 kg) |
Màu sắc | Xanh dương/Đen/Hồng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Những dòng vợt xịn thích hợp cho lối đánh phòng thủ
Lối đánh thủ thường tập trung vào việc phòng thủ chắc chắn, chờ thời cơ phản công. Cây vợt phù hợp cho lối đánh này cần có khả năng kiểm soát tốt, điều cầu tinh tế và tạo ra các cú đánh phản công hiệu quả. Dưới đây là một số dòng vợt thích hợp cho lối đánh thủ:
Yonex Nanoflare 8000
Vợt Yonex Nanoflare 8000 là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê cầu lông và mong muốn nâng cao kỹ năng thi đấu của mình. Khung vợt được làm từ chất liệu Graphite cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tuyệt vời. Kết hợp với công nghệ Aero Frame System tiên tiến, vợt không chỉ tăng cường độ cứng mà còn giảm thiểu sức cản không khí, giúp người chơi thực hiện những cú đánh mạnh mẽ và chính xác hơn.
Trọng lượng đầu vợt nhẹ là một trong những ưu điểm nổi bật của Yonex Nanoflare 8000. Điều này không chỉ giúp người chơi dễ dàng điều khiển vợt trong các pha tấn công mà còn mang lại sự linh hoạt tuyệt đối trong các tình huống phòng thủ.
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Cứng |
Vật liệu khung |
H.M. Graphite + M40X + HMG
|
Vật liệu trục | H.M. Graphite |
Trọng lượng | 4U (84g) |
Chu vi cán vợt | G5, G6 |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 200 mm |
Điểm cân bằng | 295 mm (Cân bằng) |
Điểm swing | 82 kg/cm^2 |
Mức căng dây tối đa | 20-28 lbs (9-12.5 kg) |
Màu sắc | Xanh dương/Trắng |
Xuất xứ | Đài Loan |
Victor Brave Sword 12
Victor Brave Sword 12 là một chiếc vợt cầu lông xịn đáng chú ý trong làng cầu lông, được biết đến với độ cứng cao và tính linh hoạt của thân vợt, mang đến cho người chơi sự kiểm soát cầu vô cùng chính xác và khả năng thực hiện các pha phòng thủ và phản công một cách hiệu quả.
Thân vợt dẻo của Brave Sword 12 không chỉ giúp giảm thiểu rung động mà còn tối ưu hóa khả năng đưa ra các cú đánh mạnh mẽ và chính xác. Với thiết kế hiện đại và tính năng tiên tiến, Victor Brave Sword 12 hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên sân cầu lông.
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Trung bình |
Vật liệu khung |
Ultra High Modulus Graphite, Nano Resin
|
Vật liệu trục |
Ultra High Modulus Graphite, Nano Resin, 7.0 SHAFT. 4U G5
|
Trọng lượng | 3U (88g), 4U (85g) |
Chu vi cán vợt | G5 |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 200 mm |
Điểm cân bằng |
292 mm – 293 mm (Cân bằng)
|
Điểm swing | 82.5 kg/m2 |
Mức căng dây tối đa | ≤ 30 lbs (13.5 kg) |
Màu sắc | Trắng/Xanh dương |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Yonex Arcsaber 11
Vợt Yonex Arcsaber 11 là một sự lựa chọn đa năng với độ cân bằng linh hoạt, phù hợp với cả lối đánh phòng thủ và tấn công. Công nghệ Nanoflare đã được áp dụng để tăng cường tính linh hoạt và độ chính xác cho các cú đánh, mang lại hiệu quả cao hơn trên sân cầu lông. Dưới đây là bảng thông số của vợt Yonex Arcaber 11:
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Cứng |
Vật liệu khung | H.M. Graphite, Neo CS CARBON NANOTUBE™, SONIC METAL™ |
Vật liệu trục | H.M. Graphite, Ultra PEF |
Trọng lượng | 4U (85g) |
Chu vi cán vợt | G5 |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 200 mm |
Điểm cân bằng | 295 mm (Cân bằng) |
Điểm swing | 87 kg/cm^2 |
Mức căng dây tối đa | 10.5 kg |
Màu sắc | Đỏ/Trắng |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Những dòng vợt cầu lông xịn thích hợp cho lối đánh công thủ toàn diện
Lối đánh công thủ toàn diện kết hợp cả khả năng tấn công mạnh mẽ và phòng thủ chắc chắn. Loại vợt phù hợp cho lối đánh này cần có khả năng cân bằng giữa sức mạnh và sự kiểm soát, cho phép người chơi dễ dàng chuyển đổi giữa tấn công và phòng thủ. Dưới đây là một số dòng vợt thích hợp cho lối đánh công thủ toàn diện:
Lining Aeronaut 9000
Vợt Lining Aeronaut 9000 là lựa chọn hàng đầu cho những người chơi cầu lông ưa thích lối đánh nhanh và linh hoạt, với sự kết hợp hoàn hảo giữa linh hoạt và tốc độ.
Công nghệ Wing Stabilizer của Aeronaut 9000 làm tăng cường độ ổn định cho vợt, giúp người chơi tự tin hơn trong mỗi cú đánh. Air Stream System được tích hợp để giảm sức cản của gió và đồng thời tăng tốc độ vợt, giúp cầu thủ có thể đưa ra những cú phản công nhanh chóng và đầy chính xác.
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Trung bình |
Vật liệu khung | Sợi carbon Military Grade |
Vật liệu trục | Sợi carbon Military Grade |
Trọng lượng | 3U (85-89g) |
Chu vi cán vợt | S1 (3 1/8”) |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 210 mm |
Điểm cân bằng | 305 mm (Nặng đầu) |
Điểm swing | 89 kg/cm^2 |
Mức căng dây tối đa |
Dọc 26-30 lbs (12-13.5 kg), Ngang 28-32 lbs (12.5-14.5 kg)
|
Màu sắc | Đỏ/Xanh/Vàng/Trắng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Victor Brave Sword 12
Victor Brave Sword 12 nổi tiếng với độ bền bỉ và khả năng kiểm soát chính xác trong mỗi cú đánh. Chất liệu Ultra Light Carbon Fiber làm cho vợt trở nên nhẹ nhàng hơn, giúp tăng tốc độ vợt và mang lại sự linh hoạt trong mỗi pha thi đấu.
Hệ thống Power Bridge System đã được tích hợp vào Brave Sword 12 để tăng cường độ cứng và sức mạnh cho vợt. Điều này không chỉ giúp cầu thủ đưa ra các cú đánh mạnh mẽ mà còn cải thiện khả năng phản công và phòng thủ hiệu quả hơn. Dưới đây là bảng thông số của vợt Victor Brave Sword 12:
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Trung bình |
Vật liệu khung |
Graphite Modulus cao, Nano Resin
|
Vật liệu trục |
Graphite Modulus cao, Nano Resin, 7.0 SHAFT. 4U G5
|
Trọng lượng | 3U (88g), 4U (85g) |
Chu vi cán vợt | G5 |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 200 mm |
Điểm cân bằng |
292 mm – 293 mm (Cân bằng)
|
Điểm swing | 82.5 kg/m2 |
Mức căng dây tối đa | ≤ 30 lbs (13.5 kg) |
Màu sắc | Trắng/Xanh dương |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Yonex Nanoflare 700
Yonex Nanoflare 700 là lựa chọn lý tưởng cho những người mới bắt đầu với sự dễ sử dụng và tính linh hoạt cao. Với trọng lượng nhẹ và đầu vợt nhẹ, vợt giúp người chơi dễ dàng điều khiển và thực hiện các cú đánh một cách linh hoạt.
Công nghệ X-Tough Shaft của Nanoflare 700 cung cấp thân vợt cứng giúp tăng độ chính xác trong mỗi cú đánh. Thân vợt siêu mỏng với công nghệ Super Nano Slim Shaft tăng cường tốc độ vợt, giúp người chơi có thể thực hiện những cú đánh nhanh chóng và hiệu quả.
Thông số | Giá trị |
Độ cứng | Trung bình cứng |
Vật liệu khung |
H.M. Graphite, NANOMETRIC
|
Vật liệu trục |
H.M. Graphite, NANOMETRIC
|
Trọng lượng |
4U (85.9g) / G5, 5U (80.1g) / G5.6
|
Chu vi cán vợt | G5, G6 |
Chiều dài tổng thể | 675 mm |
Chiều dài cán vợt | 205 mm |
Điểm cân bằng | 292 mm (4U) / 296 mm (5U) |
Điểm swing |
84 kg/cm^2 (4U) / 81 kg/cm^2 (5U)
|
Mức căng dây tối đa | 12.5 kg |
Màu sắc | Xanh dương/Đỏ |
Xuất xứ | Indonesia |
Để bạn có thể trải nghiệm cảm giác chơi bóng tuyệt vời nhất, việc lựa chọn một cây vợt xịn chính hãng là điều cực kỳ cần thiết. CabaSport tự tin là đơn vị chuyên cung cấp vợt cầu lông xịn chính hãng 100%, đảm bảo chất lượng cao nhất cho người chơi.
Nếu bạn đang tìm một cây vợt xịn chất lượng mà không biết đến đâu thì CabaSport là nơi bạn cần. Liên hệ ngay hotline: 0932.109.438 để được hỗ trợ tư vấn nhiệt tình.